--

biết tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết tay

+ khẩu ngữ  

  • To know what stuff one is made of
    • ta sẽ cho nó biết tay
      I'll let him know what stuff I'm made of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết tay"
Lượt xem: 601